Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

hổn ha hổn hển

Academic
Friendly

Từ "hổn ha hổn hển" một từ tiếng Việt dùng để miêu tả trạng thái thở gấp, thở nhanh không đều, thường do mệt mỏi, lo lắng hoặc hồi hộp. Khi một người hổn hển, họ có thể thở ra vào trong một cách khó khăn, âm thanh phát ra thường nghe như "hổn hển".

dụ sử dụng:
  1. Trong tình huống thể thao:
    • "Sau khi chạy bộ một vòng sân, tôi cảm thấy hổn ha hổn hển."
  2. Trong tình huống hồi hộp:
    • "Khi đứng trước đám đông để phát biểu, tôi cảm thấy hổn hển hồi hộp."
  3. Trong tình huống lo lắng:
    • "Khi nhận được tin xấu, ấy hổn hển thở dốc."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả cảm xúc: "Khi nghe thấy tiếng động lạ vào giữa đêm, tôi hổn ha hổn hển, không dám nhúc nhích."
  • Trong văn học: "Nhân vật trong truyện hổn hển khi bước vào căn phòng tối, cảm giác hồi hộp như muốn nghẹt thở."
Phân biệt các biến thể:
  • Biến thể: Từ "hổn" có thể được sử dụng riêng biệt, nhưng thường "hổn ha hổn hển" được dùng để nhấn mạnh trạng thái thở gấp.
  • Phân biệt: "Hổn hển" thường chỉ trạng thái thở gấp gáp, trong khi "hổn" có thể dùng để chỉ sự lộn xộn, không trật tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Gần giống: "Thở gấp", "thở dốc" cũng miêu tả trạng thái thở nhanh, nhưng không âm sắc đặc trưng của "hổn ha hổn hển".
  • Đồng nghĩa: "Hổn hển" có thể được coi đồng nghĩa với "thở hổn hển", nhưng "thở hổn hển" thường dùng trong ngữ cảnh sinh lý hơn.
Từ liên quan:
  • Hổn: Cảm giác lộn xộn, không trật tự, có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Hển: Không phải từ độc lập, nhưng có thể liên quan đến âm thanh, cảm xúc trong ngữ cảnh dùng từ.
  1. Nh. Hổn hển.

Comments and discussion on the word "hổn ha hổn hển"